Kết quả thi đấu vòng tứ kết giải bóng đá tranh cúp “ CLB Bóng đá lần thứ 7, năm 2016”
KẾT QUẢ LOẠT TRẬN TỨ KẾT |
|
11T-11KC 6-2 |
12L-11Tin 4-2 |
11L – 12SĐA 1-1 11L thắng 3-2 luân lưu |
12T – 11Hóa 6-2 |
Danh sách cầu thủ ghi bàn ghi bàn thắng
Cầu thủ |
Lớp |
Số bàn |
Xếp thứ tự |
Long |
11T |
22 |
1 |
Trường |
11Ti |
14 |
2 |
Duy Hoàng |
11 KC |
7 |
3 |
Khánh |
12T |
7 |
3 |
P. Quang |
12SĐA |
5 |
|
Nam |
11Ti |
5 |
|
Công |
11Ti |
5 |
|
Công |
12SĐA |
4 |
|
Hải Đăng |
11H |
4 |
|
Lộc |
12L |
4 |
|
Thành |
11KC |
4 |
|
Duy |
11T |
4 |
|
Thịnh |
12L |
3 |
|
Hiếu |
10Đ |
3 |
|
H. Phương (12) |
10 H |
3 |
|
Việt Anh |
11Sinh |
3 |
|
Thành |
11L |
3 |
|
N. Anh |
11L |
3 |
|
Đức Anh |
11T |
3 |
|
Cường |
11Ti |
3 |
|
Phương |
12L |
2 |
|
Minh |
11Ti |
2 |
|
N. Long |
11T |
2 |
|
Hưng |
12SĐA |
2 |
|
Cường |
12SĐA |
2 |
|
Bảo Sơn |
12T |
2 |
|
Linh |
10Ti |
2 |
|
Long |
10KC |
2 |
|
Long |
10 H |
2 |
|
Minh Đức |
10Đ |
2 |
|
Phát (22) |
10 T |
2 |
|
Linh (16) |
12Sinh |
2 |
|
Tâm |
12Sinh |
2 |
|
Chi (9) |
10A-Sử |
2 |
|
Bình(0) |
10A-Sử |
2 |
|
Tuấn Đạt |
11T |
2 |
|
Chính |
11T |
2 |
|
Long |
12H |
2 |
|
Thành |
12L |
2 |
|
Tuấn |
11KC |
2 |
|
Lộc |
12H |
1 |
|
H Đức |
11L |
1 |
|
Minh |
11L |
1 |
|
Khánh |
12L |
1 |
|
Minh |
12L |
1 |
|
Thắng |
12L |
1 |
|
Phong |
12L |
1 |
|
Minh |
11Ti |
1 |
|
Duy |
1 |
||
Q. Khánh |
1 |
||
Linh |
12 KC |
1 |
|
Thọ |
12Ti |
1 |
|
Tuấn (1) |
10 T |
1 |
|
Phú (25) |
10 T |
1 |
|
....(10) |
10 T |
1 |
|
Hải (11) |
10Tin |
1 |
|
L |
10A-Sử |
1 |
|
Tùng (29) |
10A-Sử |
1 |
|
Đăng (99) |
11H |
1 |
|
Huy Thông |
11Sinh |
1 |
|
Nhật |
12SĐA |
1 |
|
Thành |
11Sinh |
1 |
|
Khánh |
11T |
1 |
|
Bá Cường |
11H |
1 |
|
Bá Cường |
11H |
1 |
|
Bảo Sơn |
12T |
1 |
|
Khôi |
12T |
1 |
|
Hải Nam |
12T |
1 |
Kết quả thi đấu vòng loại giải bóng đá tranh cúp “ CLB Bóng đá lần thứ 7, năm 2016”
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG A |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11Ti |
2 |
2 |
0 |
0 |
27 |
0 |
27 |
6 |
10L |
2 |
1 |
0 |
1 |
11 |
9 |
+2 |
3 |
11A-Đ |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
31 |
29 |
0 |
Tổng bàn thắng: 40 bàn. Tỉ lệ 13, 3 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG B |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11T |
2 |
2 |
0 |
0 |
32 |
3 |
29 |
6 |
12S-Đ-A |
2 |
1 |
0 |
1 |
15 |
6 |
+9 |
3 |
10Si |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
38 |
-38 |
0 |
Tổng bàn thắng: 47 bàn. Tỉ lệ 15.66 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG C |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
12L |
2 |
2 |
0 |
0 |
13 |
2 |
+11 |
6 |
10Đ |
2 |
1 |
0 |
1 |
6 |
11 |
-5 |
3 |
11Si |
2 |
0 |
0 |
1 |
5 |
11 |
-6 |
0 |
Tổng bàn thắng: 24 bàn. Tỉ lệ 8 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG D |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11KC |
2 |
2 |
0 |
0 |
12 |
5 |
+7 |
6 |
10T |
2 |
1 |
0 |
1 |
7 |
7 |
0 |
3 |
10KC |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
11 |
-7 |
0 |
Tổng bàn thắng: 23 bàn. Tỉ lệ 7.66 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG E |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
12T |
2 |
2 |
0 |
0 |
7 |
0 |
+7 |
6 |
10SA |
2 |
1 |
0 |
1 |
6 |
8 |
-2 |
3 |
12Si |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
9 |
-5 |
0 |
Tổng bàn thắng: 17 bàn. Tỉ lệ 5.66 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG F |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11L |
2 |
2 |
0 |
0 |
8 |
2 |
+6 |
6 |
10H |
2 |
1 |
0 |
1 |
6 |
4 |
+2 |
3 |
10Ti |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
11 |
-8 |
0 |
Tổng bàn thắng: 17 bàn. Tỉ lệ 5.66 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG G |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11H |
2 |
1 |
1 |
0 |
2 |
1 |
+1 |
4 |
12H |
2 |
0 |
2 |
0 |
3 |
3 |
0 |
2 |
12Ti-KC |
2 |
0 |
1 |
1 |
2 |
3 |
-1 |
1 |
Tổng bàn thắng: 7 bàn. Tỉ lệ 2.33 bàn /trận.
Cầu thủ ghi bàn nhanh nhất
Cầu thủ |
Lớp |
Thời gian |
Xếp thứ tự |
Trường |
11Tin |
5 giây |
1 |
Long |
11T |
6 giây |
2 |
|
|
|
|
Cầu thủ ghi bàn
Cầu thủ |
Lớp |
Số bàn |
Xếp thứ tự |
Long |
11T |
20 |
1 |
Trường |
11Ti |
14 |
2 |
Duy Hoàng |
11 KC |
7 |
3 |
Khánh |
12T |
5 |
4 |
P. Quang |
12SĐA |
5 |
4 |
Nam |
11Ti |
5 |
4 |
Công |
11Ti |
5 |
4 |
Công |
12SĐA |
4 |
|
Lộc |
12L |
3 |
|
Thịnh |
12L |
3 |
|
Hiếu |
10Đ |
3 |
|
H. Phương (12) |
10 H |
3 |
|
Việt Anh |
11Sinh |
3 |
|
Thành |
11L |
3 |
|
Duy |
11T |
3 |
|
Đức Anh |
11T |
3 |
|
Thành |
11KC |
3 |
|
Phương |
12L |
2 |
|
Minh |
11Ti |
2 |
|
N. Anh |
11L |
2 |
|
Hưng |
12SĐA |
2 |
|
Cường |
12SĐA |
2 |
|
Bảo Sơn |
12T |
2 |
|
Linh |
10Ti |
2 |
|
Long |
10KC |
2 |
|
Long |
10 H |
2 |
|
Minh Đức |
10Đ |
2 |
|
Phát (22) |
10 T |
2 |
|
Linh (16) |
12Sinh |
2 |
|
Tâm |
12Sinh |
2 |
|
Chi (9) |
10A-Sử |
2 |
|
Bình(0) |
10A-Sử |
2 |
|
Tuấn Đạt |
11T |
2 |
|
Lộc |
12H |
1 |
|
H Đức |
11L |
1 |
|
Minh |
11L |
1 |
|
Thành |
12L |
1 |
|
Khánh |
12L |
1 |
|
Minh |
12L |
1 |
|
Thắng |
12L |
1 |
|
Phong |
12L |
1 |
|
Minh |
11Ti |
1 |
|
Cường |
11Ti |
1 |
|
Duy |
|
1 |
|
Q. Khánh |
|
1 |
|
Long |
12H |
2 |
|
Linh |
12 KC |
1 |
|
Thọ |
12Ti |
1 |
|
Tuấn (1) |
10 T |
1 |
|
Phú (25) |
10 T |
1 |
|
....(10) |
10 T |
1 |
|
Hải (11) |
10Tin |
1 |
|
L |
10A-Sử |
1 |
|
Tùng (29) |
10A-Sử |
1 |
|
Đăng (99) |
11H |
1 |
|
Huy Thông |
11Sinh |
1 |
|
Nhật |
12SĐA |
1 |
|
Thành |
11Sinh |
1 |
|
Tuấn |
11KC |
1 |
|
Khánh |
11T |
1 |
|
N. Long |
11T |
1 |
|
Bá Cường |
11H |
1 |
|
Bá Cường |
11H |
1 |
|
Kết quả thi đấu tính đến hết sáng ngày 18/9/2016
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG A |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11Ti |
1 |
1 |
0 |
0 |
7 |
0 |
7 |
3 |
10L |
2 |
1 |
0 |
1 |
11 |
9 |
+4 |
3 |
11A-Đ |
1 |
0 |
0 |
1 | 2 |
11 | -9 | 0 |
Tổng bàn thắng: 20 bàn. Tỉ lệ 10 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG B |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11T |
1 |
1 |
0 |
0 |
6 |
3 |
+3 |
3 |
12S-Đ-A |
2 |
1 |
0 |
1 |
15 |
6 |
+9 |
3 |
10Si |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
12 |
-12 |
0 |
Tổng bàn thắng: 21 bàn. Tỉ lệ 10.5 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG C |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
12L |
1 |
1 |
0 |
0 |
7 |
1 |
+6 |
3 |
10Đ |
2 |
1 |
0 |
1 |
6 |
11 |
-5 |
3 |
11Si |
1 |
0 |
0 |
1 |
4 |
5 |
-1 |
0 |
Tổng bàn thắng: 17 bàn. Tỉ lệ 8.5 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG D |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11KC |
1 |
1 |
0 |
0 |
6 |
3 |
+3 |
3 |
10KC |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
11 |
-7 |
0 |
10T |
1 |
1 |
0 |
0 |
5 |
1 |
+4 |
3 |
Tổng bàn thắng: 15 bàn. Tỉ lệ 7.5 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG E |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
12T |
1 |
1 |
0 |
0 |
3 |
0 |
+3 |
3 |
12Si |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
9 |
-5 |
0 |
10 S-A |
1 |
1 |
0 |
0 |
6 |
4 |
+2 |
3 |
Tổng bàn thắng: 13 bàn. Tỉ lệ 6.5 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG F |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11L |
1 |
1 |
0 |
0 |
5 |
2 |
+3 |
3 |
10Ti |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
11 |
-8 |
0 |
10H |
1 |
1 |
0 |
0 |
6 |
1 |
+5 |
3 |
Tổng bàn thắng: 14 bàn. Tỉ lệ 7 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG G |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
12H |
1 |
0 |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
1 |
12Ti-KC |
2 |
0 |
1 |
1 |
2 |
3 |
-1 |
1 |
11H |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
+1 |
3 |
Tổng bàn thắng: 5 bàn. Tỉ lệ 2.5 bàn /trận.
Cầu thủ ghi bàn nhanh nhất
Cầu thủ |
Lớp |
Thời gian |
Xếp thứ tự |
Long |
11T |
6 giây |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cầu thủ ghi bàn thắng
Cầu thủ |
Lớp |
Số bàn |
Xếp thứ tự |
P. Quang |
12SĐA |
5 |
1 |
Duy Hoàng |
11 KC |
4 |
2 |
Long |
11T |
4 |
2 |
Trường |
11Ti |
4 |
2 |
Công |
12SĐA |
4 |
2 |
Khánh |
12T |
3 |
6 |
Thịnh |
12L |
3 |
6 |
Hiếu |
10Đ |
3 |
6 |
H. Phương (12) |
10 H |
3 |
6 |
Việt Anh |
11Sinh |
3 |
6 |
Long |
10KC |
2 |
|
Thành |
11KC |
2 |
|
Linh |
10Ti |
2 |
|
Nam |
11Ti |
2 |
|
N. Anh |
11L |
2 |
|
Long |
10 H |
2 |
|
Hưng |
12SĐA |
2 |
|
Cường |
12SĐA |
2 |
|
Minh Đức |
10Đ |
2 |
|
Phát (22) |
10 T |
2 |
|
Linh (16) |
12Sinh |
2 |
|
Tâm |
12Sinh |
2 |
|
Chi (9) |
10A-Sử |
2 |
|
Bình(0) |
10A-Sử |
2 |
|
H Đức |
11L |
1 |
|
Thành |
11L |
1 |
|
Lộc |
12L |
1 |
|
Thành |
12L |
1 |
|
Khánh |
12L |
1 |
|
Phương |
12L |
1 |
|
Minh |
11Ti |
1 |
|
Cường |
11Ti |
1 |
|
Duy |
|
1 |
|
Q. Khánh |
|
1 |
|
Lộc |
12H |
1 |
|
Long |
12H |
1 |
|
Linh |
12 KC |
1 |
|
Thọ |
12Ti |
1 |
|
Tuấn (1) |
10 T |
1 |
|
Phú (25) |
10 T |
1 |
|
....(10) |
10 T |
1 |
|
Hải (11) |
10Tin |
1 |
|
L |
10A-Sử |
1 |
|
Tùng (29) |
10A-Sử |
1 |
|
Đăng (99) |
11H |
1 |
|
Huy Thông |
11Sinh |
1 |
|
Kết quả thi đấu vòng loại giải bóng đá tranh cúp “ CLB Bóng đá lần thứ 7, năm 2016”
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG A |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11Ti |
2 |
2 |
0 |
0 |
27 |
0 |
27 |
6 |
10L |
2 |
1 |
0 |
1 |
11 |
9 |
+4 |
3 |
11A-Đ |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
31 |
29 |
0 |
Tổng bàn thắng: 40 bàn. Tỉ lệ 13, 3 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG B |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11T |
2 |
2 |
0 |
0 |
32 |
3 |
29 |
6 |
12S-Đ-A |
2 |
1 |
0 |
1 |
15 |
6 |
+9 |
3 |
10Si |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
38 |
-36 |
0 |
Tổng bàn thắng: 47 bàn. Tỉ lệ 15.66 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG C |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
12L |
2 |
2 |
0 |
0 |
13 |
2 |
+11 |
6 |
10Đ |
2 |
1 |
0 |
1 |
6 |
11 |
-5 |
3 |
11Si |
2 |
0 |
0 |
1 |
5 |
11 |
-6 |
0 |
Tổng bàn thắng: 24 bàn. Tỉ lệ 8 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG D |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11KC |
2 |
2 |
0 |
0 |
12 |
5 |
+7 |
6 |
10T |
2 |
1 |
0 |
1 |
7 |
7 |
0 |
3 |
10KC |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
11 |
-7 |
0 |
Tổng bàn thắng: 23 bàn. Tỉ lệ 7.66 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG E |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
12T |
2 |
2 |
0 |
0 |
7 |
0 |
+7 |
6 |
10SA |
2 |
1 |
0 |
1 |
6 |
8 |
-2 |
3 |
12Si |
2 |
0 |
0 |
2 |
4 |
9 |
-5 |
0 |
Tổng bàn thắng: 17 bàn. Tỉ lệ 5.66 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG F |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11L |
2 |
2 |
0 |
0 |
8 |
2 |
+6 |
6 |
10H |
2 |
1 |
0 |
1 |
6 |
4 |
-2 |
3 |
10Ti |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
11 |
-8 |
0 |
Tổng bàn thắng: 17 bàn. Tỉ lệ 5.66 bàn /trận.
KẾT QUẢ THI ĐẤU VÒNG LOẠI BẢNG G |
||||||||
Đội bóng |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn thua |
HS |
Điểm |
11H |
2 |
1 |
1 |
0 |
2 |
1 |
+1 |
4 |
12H |
2 |
0 |
2 |
0 |
3 |
3 |
0 |
2 |
12Ti-KC |
2 |
0 |
1 |
1 |
2 |
3 |
-1 |
1 |
Tổng bàn thắng: 7 bàn. Tỉ lệ 2.33 bàn /trận.
Cầu thủ ghi bàn nhanh nhất
Cầu thủ |
Lớp |
Thời gian |
Xếp thứ tự |
Trường |
11Tin |
5 giây |
1 |
Long |
11T |
6 giây |
2 |
|
|
|
|